LẮP ĐẶT 4 TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC THẢI


Facebook Comments

 LẮP ĐẶT DATA LOGGER ECA-GPIs6.6DA CHO 4 TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TẠI

 CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN NÚI PHÁO

 I. TRẠM DP3

1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:

TT

Tên thiết bị đo

Model

Serial No

Hãng sản xuất

Phương thức kết nối với Datalogger

1

Thiết bị đo pH và Nhiệt độ

SensoLyt 700IQ

20091015

WTW/Xylem Analytics Đức

 

2

Thiết bị đo COD

CarboVis 705 IQ

18130621

WTW/Xylem Analytics Đức

3

Thiế bị đo Amoni (NH4+)

Varion plus NH4/potassium

20081113

WTW/Xylem Analytics Đức

4

Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SensoLyt 700IQ

18190611

WTW/Xylem Analytics Đức

 

5

Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS

MIQ/TC 2020 3G

18090528

WTW/Xylem Analytics Đức

Modbus TCP/IP

6

Thiết bị đo Tổng sắt (Fe)

PowerMon (Total Iron)

10001138

SPX/Bran+ Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

7

Thiết bị đo Flo (F)

PowerMon (Fluoride)

10001136

SPX/Bran+ Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

8

Thiết bị đo Tổng Nitơ (TN)

Micromac C Total Nitrogen

MC/180203/ 2135

Systea – Ý

RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS485

9

Thiết bị đo Tổng Asen

Micromac C Total Arsenic

PWR/180204/2135

Systea – Ý

RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS486

10

Thiết bị lấy mẫu nước tự động

SP5S

 

Maxsx – Đức

RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS485

11

Thiết bị hiển thị lưu lượng

FC220

 

Global Water – Mỹ

Analog 4-20 mA

 

2. Sơ đồ hệ thống:

Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:

 

II. TRẠM DP2

1. Bảng danh mục các thiết bị  quan trắc và thông số kỹ thuật:

TT

Tên thiết bị đo

Model

Serial No

Hãng sản xuất

Phương thức kết nối với Datalogger

1

Thiết bị đo pH và Nhiệt độ

SensoLyt 700IQ

18071018

WTW/Xylem Analytics Đức

 

2

Thiết bị đo COD

CarboVis 705 IQ

18171297

WTW/Xylem Analytics Đức

3

Thiết bị đo Amoni (NH4+)

Varion plus NH4/potassium

20081110

WTW/Xylem Analytics Đức

4

Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SensoLyt 700IQ

18060968

WTW/Xylem Analytics Đức

5

Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS

MIQ/TC 2020 3G

18072120

WTW/Xylem Analytics Đức

Modbus TCP/IP

6

Thiết bị đo Flo (F)

PowerMon (Fluoride)

10001141

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

7

Thiết bị đo Tổng sắt (Fe)

PowerMon (Total Iron)

10001137

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

8

Thiết bị đo Mangan (Mn)

PowerMon (Manganese)

10001139

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

9

Thiết bị đo Asen (As) và Thủy ngân (Hg)

OVA 7000

00399

Modern Water – Anh

Modbus TCP/IP

10

Thiết bị đo Tổng Nitơ (TN)

Micromac C Total Nitrogen

MC/180202/2135

Systea – Ý

RS 232

11

Thiết bị đo Tổng Cyanua (TCN)

Micromac Cfa Total Cyanide

MC/180205/2135

Systea – Ý

RS 232

12

Thiết bị lấy mẫu nước tự động

SP5S

 

Maxx – Đức

RS 232

13

Thiết bị hiển thị lưu lượng

FC220

4158757

Global Water – Mỹ

Analog 4-20 mA

2. Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:

III. TRẠM WTP

1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:

TT

Tên thiết bị đo

Model

Serial No

Hãng sản xuất

Phương thức kết nối với Datalogger

1

Thiết bị đo pH và Nhiệt độ

SensoLyt 700IQ

18170676

WTW/Xylem Analytics Đức

 

2

Thiết bị đo COD

CarboVis 705 IQ

18171299

WTW/Xylem Analytics Đức

3

Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SensoLyt 700IQ

18060985

WTW/Xylem Analytics Đức

4

Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS

MIQ/TC 2020 3G

18161848

WTW/Xylem Analytics Đức

Modbus TCP/IP

5

Thiết bị đo Flo (F)

PowerMon (Fluoride)

10001135

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

6

Thiết bị đo Mangan (Mn)

PowerMon (Manganese)

10001143

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

7

Thiết bị lấy mẫu nước tự động

SP5S

 

Maxx – Đức

RS 232

8

Thiết bị hiển thị lưu lượng

FC220

4158756

Global Water – Mỹ

Analog 4-20 mA

 2. Giao diện phần mềm:

 

IV. TRẠM SWTP

1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:

TT

Tên thiết bị đo

Model

Serial No

Hãng sản xuất

Phương thức kết nối với Datalogger

1

Thiết bị đo pH và Nhiệt độ

SensoLyt 700IQ

18281275

WTW/Xylem Analytics Đức

 

2

Thiết bị đo COD

CarboVis 705 IQ

18060007

WTW/Xylem Analytics Đức

3

Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SensoLyt 700IQ

18190600

WTW/Xylem Analytics Đức

4

Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS

MIQ/TC 2020 3G

18072111

WTW/Xylem Analytics Đức

Modbus TCP/IP

5

Thiết bị đo Flo (F)

PowerMon (Fluoride)

10001140

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

6

Thiết bị đo Tổng sắt (Fe)

PowerMon (Total Iron)

10001142

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

7

Thiết bị đo Mangan (Mn)

PowerMon (Manganese)

10002054

SPX/Bran+Luebbe Đức

Modbus TCP/IP

8

Thiết bị lấy mẫu nước tự động

SP5S

 

Maxx – Đức

RS 232

 2. Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:

V. BỘ QUẢN LÝ TẬP TRUNG ECA-GPIs6.6CE-SERVER:

MỜI XEM VIDEO: