LẮP ĐẶT DATA LOGGER ECA-GPIs6.6DA CHO 4 TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TẠI
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN NÚI PHÁO
I. TRẠM DP3
1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:
TT |
Tên thiết bị đo |
Model |
Serial No |
Hãng sản xuất |
Phương thức kết nối với Datalogger |
1 |
Thiết bị đo pH và Nhiệt độ |
SensoLyt 700IQ |
20091015 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
2 |
Thiết bị đo COD |
CarboVis 705 IQ |
18130621 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
3 |
Thiế bị đo Amoni (NH4+) |
Varion plus NH4/potassium |
20081113 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
4 |
Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
SensoLyt 700IQ |
18190611 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
5 |
Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS |
MIQ/TC 2020 3G |
18090528 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
Modbus TCP/IP |
6 |
Thiết bị đo Tổng sắt (Fe) |
PowerMon (Total Iron) |
10001138 |
SPX/Bran+ Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
7 |
Thiết bị đo Flo (F) |
PowerMon (Fluoride) |
10001136 |
SPX/Bran+ Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
8 |
Thiết bị đo Tổng Nitơ (TN) |
Micromac C Total Nitrogen |
MC/180203/ 2135 |
Systea – Ý |
RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS485 |
9 |
Thiết bị đo Tổng Asen |
Micromac C Total Arsenic |
PWR/180204/2135 |
Systea – Ý |
RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS486 |
10 |
Thiết bị lấy mẫu nước tự động |
SP5S |
|
Maxsx – Đức |
RS 232, kiểm tra giao thức thông qua RS485 |
11 |
Thiết bị hiển thị lưu lượng |
FC220 |
|
Global Water – Mỹ |
Analog 4-20 mA |
2. Sơ đồ hệ thống:
Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:
II. TRẠM DP2
1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:
TT |
Tên thiết bị đo |
Model |
Serial No |
Hãng sản xuất |
Phương thức kết nối với Datalogger |
1 |
Thiết bị đo pH và Nhiệt độ |
SensoLyt 700IQ |
18071018 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
2 |
Thiết bị đo COD |
CarboVis 705 IQ |
18171297 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
3 |
Thiết bị đo Amoni (NH4+) |
Varion plus NH4/potassium |
20081110 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
4 |
Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
SensoLyt 700IQ |
18060968 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
5 |
Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS |
MIQ/TC 2020 3G |
18072120 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
Modbus TCP/IP |
6 |
Thiết bị đo Flo (F) |
PowerMon (Fluoride) |
10001141 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
7 |
Thiết bị đo Tổng sắt (Fe) |
PowerMon (Total Iron) |
10001137 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
8 |
Thiết bị đo Mangan (Mn) |
PowerMon (Manganese) |
10001139 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
9 |
Thiết bị đo Asen (As) và Thủy ngân (Hg) |
OVA 7000 |
00399 |
Modern Water – Anh |
Modbus TCP/IP |
10 |
Thiết bị đo Tổng Nitơ (TN) |
Micromac C Total Nitrogen |
MC/180202/2135 |
Systea – Ý |
RS 232 |
11 |
Thiết bị đo Tổng Cyanua (TCN) |
Micromac Cfa Total Cyanide |
MC/180205/2135 |
Systea – Ý |
RS 232 |
12 |
Thiết bị lấy mẫu nước tự động |
SP5S |
|
Maxx – Đức |
RS 232 |
13 |
Thiết bị hiển thị lưu lượng |
FC220 |
4158757 |
Global Water – Mỹ |
Analog 4-20 mA |
2. Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:
III. TRẠM WTP
1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:
TT |
Tên thiết bị đo |
Model |
Serial No |
Hãng sản xuất |
Phương thức kết nối với Datalogger |
1 |
Thiết bị đo pH và Nhiệt độ |
SensoLyt 700IQ |
18170676 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
2 |
Thiết bị đo COD |
CarboVis 705 IQ |
18171299 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
3 |
Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
SensoLyt 700IQ |
18060985 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
4 |
Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS |
MIQ/TC 2020 3G |
18161848 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
Modbus TCP/IP |
5 |
Thiết bị đo Flo (F) |
PowerMon (Fluoride) |
10001135 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
6 |
Thiết bị đo Mangan (Mn) |
PowerMon (Manganese) |
10001143 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
7 |
Thiết bị lấy mẫu nước tự động |
SP5S |
|
Maxx – Đức |
RS 232 |
8 |
Thiết bị hiển thị lưu lượng |
FC220 |
4158756 |
Global Water – Mỹ |
Analog 4-20 mA |
2. Giao diện phần mềm:
IV. TRẠM SWTP
1. Bảng danh mục các thiết bị quan trắc và thông số kỹ thuật:
TT |
Tên thiết bị đo |
Model |
Serial No |
Hãng sản xuất |
Phương thức kết nối với Datalogger |
1 |
Thiết bị đo pH và Nhiệt độ |
SensoLyt 700IQ |
18281275 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
2 |
Thiết bị đo COD |
CarboVis 705 IQ |
18060007 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
3 |
Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
SensoLyt 700IQ |
18190600 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
|
4 |
Bộ điều khiển và hiển thị kết nối các thiết bị đo pH, nhiệt độ, COD, Amoni, TSS |
MIQ/TC 2020 3G |
18072111 |
WTW/Xylem Analytics Đức |
Modbus TCP/IP |
5 |
Thiết bị đo Flo (F) |
PowerMon (Fluoride) |
10001140 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
6 |
Thiết bị đo Tổng sắt (Fe) |
PowerMon (Total Iron) |
10001142 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
7 |
Thiết bị đo Mangan (Mn) |
PowerMon (Manganese) |
10002054 |
SPX/Bran+Luebbe Đức |
Modbus TCP/IP |
8 |
Thiết bị lấy mẫu nước tự động |
SP5S |
|
Maxx – Đức |
RS 232 |
2. Giao diện phần mềm của Data Logger ECA-GPIs6.6DA:
V. BỘ QUẢN LÝ TẬP TRUNG ECA-GPIs6.6CE-SERVER:
Facebook Comments